|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 60320 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D0F0444C-E838-4975-872D-F7FC8B120666 |
---|
005 | 202205261404 |
---|
008 | 220526s1997 vm fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951294715 |
---|
035 | |a951294715 |
---|
039 | |a20241202101710|bidtocn|c20241202101700|didtocn|y20210107082839|zanhpt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a603|bTUD |
---|
245 | 00|aTừ điển khoa học và công nghệ Pháp-Việt = |bDictionnaire de science et technologie Français-Vietnamien / |cBan từ điển - Nhà xuất bản Khoa học và kỹ thuật. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Khoa học và kỹ thuật, |c1997 |
---|
300 | |a1245 p. ; |c23 cm. |
---|
650 | 00|aScience|vDictionnaires français |
---|
650 | 00|aScience|vDictionnaires vietnamiens |
---|
650 | 00|aTechnologie|vDictionnaires vietnamiens |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aKhoa học và công nghệ |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000119287 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000119287
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
603 TUD
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào