DDC 519.5
Nhan đề Statistics for business & economics / David R. Anderson, ...
Lần xuất bản 14th ed.
Thông tin xuất bản Boston, MA : Cengage, 2020
Mô tả vật lý xxviii, 1119 p. [02 books] ; 30 cm.
Thuật ngữ chủ đề Commercial statistics-Methodology
Thuật ngữ chủ đề Economics-Statistical methods
Thuật ngữ chủ đề Thống kê kinh tế-Phương pháp
Từ khóa tự do Phương pháp thống kê
Từ khóa tự do Thống kê kinh tế
Từ khóa tự do Thống kê thương mại
Khoa Quản trị kinh doanh và du lịch
Chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Chuyên ngành Quản trị kinh doanh
Môn học Xác suất và thống kê
Môn học Thống kê ứng dụng trong kinh doanh và kinh tế
Tác giả(bs) CN Sweeney, Dennis J.
Tác giả(bs) CN Anderson, David R.
Tác giả(bs) CN Williams, Thomas A.
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516011(2): 000119416-7
000 00000nam#a2200000u##4500
00160324
00220
00484383D63-FB84-4DA3-B963-F857BC400996
005202212141451
008220601s2020 mau eng
0091 0
020 |a9781337901062
035|a1456364693
039|a20241125204810|bidtocn|c20221214145157|dtult|y20210107084512|zmaipt
0410 |aeng
044 |amau
08204|a519.5|bSTA
24510|aStatistics for business & economics / |cDavid R. Anderson, ...
250 |a14th ed.
260 |aBoston, MA :|bCengage, |c2020
300 |axxviii, 1119 p. [02 books] ; |c30 cm.
504|aTài liệu tách thành 02 cuốn [book 1: p.1-652; book 2: p. 653-1119)
65010|aCommercial statistics|xMethodology
65010|aEconomics|xStatistical methods
65017|aThống kê kinh tế|xPhương pháp
6530 |aPhương pháp thống kê
6530 |aThống kê kinh tế
6530 |aThống kê thương mại
690 |aQuản trị kinh doanh và du lịch
691 |aQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
691 |aQuản trị kinh doanh
692 |aXác suất và thống kê
692 |aThống kê ứng dụng trong kinh doanh và kinh tế
693|aGiáo trình
7001 |aSweeney, Dennis J.
7001 |aAnderson, David R.
7001 |aWilliams, Thomas A.
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516011|j(2): 000119416-7
890|a2|b0|c1|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000119416 TK_Tài liệu môn học-MH MH QTKD 519.5 STA Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện book 1: p.1-652 : bản sao
2 000119417 TK_Tài liệu môn học-MH MH QTKD 519.5 STA Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện book 2: p. 653-1119 : bản sao