|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 60324 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 84383D63-FB84-4DA3-B963-F857BC400996 |
---|
005 | 202212141451 |
---|
008 | 220601s2020 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781337901062 |
---|
035 | |a1456364693 |
---|
039 | |a20241125204810|bidtocn|c20221214145157|dtult|y20210107084512|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a519.5|bSTA |
---|
245 | 10|aStatistics for business & economics / |cDavid R. Anderson, ... |
---|
250 | |a14th ed. |
---|
260 | |aBoston, MA :|bCengage, |c2020 |
---|
300 | |axxviii, 1119 p. [02 books] ; |c30 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tách thành 02 cuốn [book 1: p.1-652; book 2: p. 653-1119) |
---|
650 | 10|aCommercial statistics|xMethodology |
---|
650 | 10|aEconomics|xStatistical methods |
---|
650 | 17|aThống kê kinh tế|xPhương pháp |
---|
653 | 0 |aPhương pháp thống kê |
---|
653 | 0 |aThống kê kinh tế |
---|
653 | 0 |aThống kê thương mại |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
692 | |aXác suất và thống kê |
---|
692 | |aThống kê ứng dụng trong kinh doanh và kinh tế |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 1 |aSweeney, Dennis J. |
---|
700 | 1 |aAnderson, David R. |
---|
700 | 1 |aWilliams, Thomas A. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516011|j(2): 000119416-7 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000119416
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH QTKD
|
519.5 STA
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
book 1: p.1-652 : bản sao
|
2
|
000119417
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH QTKD
|
519.5 STA
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
book 2: p. 653-1119 : bản sao
|
|
|
|
|