|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60327 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D6512625-A36E-4089-B90F-AB9D06165869 |
---|
005 | 202101121213 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456406027 |
---|
039 | |a20241129133242|bidtocn|c20210112121357|dtult|y20210107085240|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a382|bCAC |
---|
245 | 00|aCác văn kiện gia nhập Tổ chức thương mại thế giới WTO của Việt Nam / |cỦy ban Quốc gia về hợp tác kinh tế quốc tế. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Chính trị quốc gia, |c2006 |
---|
300 | |a1074 p. ; |c29 cm. |
---|
650 | 00|aWorld Trade Organization |bVietnam |
---|
650 | 10|aVietnam|xCommercial policy |
---|
650 | 10|aVietnam|xForeign economic relations |
---|
653 | 0 |aNgoại thương |
---|
653 | 0 |aChính sách thương mại |
---|
653 | 0 |aTổ chức thương mại thế giới |
---|
653 | 0|aWTO |
---|
653 | 0|aWTO |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000119288 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000119288
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
382 CAC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào