DDC
| 320.15 |
Tác giả CN
| Kim, Quang Minh |
Nhan đề
| Hỏi đáp kiến thức về Hoàng Sa - Trường Sa / Kim Quang Minh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Tài nguyên môi trường và bản đồ Việt Nam, 2020 |
Mô tả vật lý
| 170tr. ; 21cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Biển đảo-Hoàng sa -Trường sa |
Từ khóa tự do
| Hoàng sa |
Từ khóa tự do
| Trường sa |
Từ khóa tự do
| Biển đảo |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(4): 000119308, 000119310-2 |
Địa chỉ
| 200K. Việt Nam học(1): 000119309 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60337 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20EE0C22-4900-48F2-AE41-0D7C23A83245 |
---|
005 | 202101181538 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456398769 |
---|
039 | |a20241130100741|bidtocn|c20210118153822|dtult|y20210107100525|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a320.15|bKIM |
---|
100 | 0 |aKim, Quang Minh |
---|
245 | 10|aHỏi đáp kiến thức về Hoàng Sa - Trường Sa / |cKim Quang Minh |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Tài nguyên môi trường và bản đồ Việt Nam, |c2020 |
---|
300 | |a170tr. ; |c21cm. |
---|
650 | 17|aBiển đảo|xHoàng sa |xTrường sa |
---|
653 | 0 |aHoàng sa |
---|
653 | 0 |aTrường sa |
---|
653 | 0 |aBiển đảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(4): 000119308, 000119310-2 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000119309 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000119312
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
320.15 KIM
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000119311
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
320.15 KIM
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000119310
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
320.15 KIM
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000119309
|
K. Việt Nam học
|
|
320.15 KIM
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000119308
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
320.15 KIM
|
Sách
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào