DDC
| 398.41 |
Tác giả CN
| Thanh, Hòa Tử |
Nhan đề
| Hội Chân Biên / Thanh Hòa Tử ; Nguyễn Thanh Tùng khảo cứu, dịch chú |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Đại học sư phạm, 2020 |
Mô tả vật lý
| 399tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Gồm những nghiên cứu về tín ngưỡng thần tiên, danh sách những vị tiên của Việt Nam và sự hình thành các nhân vật đó từ các tín ngưỡng bản địa cũng như tín ngưỡng lai ghép: truyền thống văn chương, văn học đại chúng về các tiên thoại, tín ngưỡng thờ nữ thần - mẫu, tín ngưỡng thờ người anh hùng, tín ngưỡng thành hoàng và sự hỗn dung Tam giáo |
Thuật ngữ chủ đề
| Tín ngưỡng dân gian-Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Tín ngưỡng dân gian |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(3): 000119315-7 |
Địa chỉ
| 200K. Ngữ văn Việt Nam(1): 000119313 |
Địa chỉ
| 200K. Việt Nam học(1): 000119314 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60340 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 85EE715C-850A-4E99-B325-B3E36512934A |
---|
005 | 202101181445 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045468623 |
---|
035 | |a1456410434 |
---|
035 | |a1456410434 |
---|
035 | |a1456410434 |
---|
039 | |a20241203081911|bidtocn|c20241203081851|didtocn|y20210107102355|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.41|bTHT |
---|
100 | 0 |aThanh, Hòa Tử |
---|
245 | 10|aHội Chân Biên / |cThanh Hòa Tử ; Nguyễn Thanh Tùng khảo cứu, dịch chú |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Đại học sư phạm, |c2020 |
---|
300 | |a399tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aGồm những nghiên cứu về tín ngưỡng thần tiên, danh sách những vị tiên của Việt Nam và sự hình thành các nhân vật đó từ các tín ngưỡng bản địa cũng như tín ngưỡng lai ghép: truyền thống văn chương, văn học đại chúng về các tiên thoại, tín ngưỡng thờ nữ thần - mẫu, tín ngưỡng thờ người anh hùng, tín ngưỡng thành hoàng và sự hỗn dung Tam giáo |
---|
650 | 17|aTín ngưỡng dân gian|bViệt Nam |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aTín ngưỡng dân gian |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000119315-7 |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000119313 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000119314 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000119317
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.41 THT
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000119316
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.41 THT
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000119315
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.41 THT
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000119314
|
K. Việt Nam học
|
|
398.41 THT
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000119313
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
398.41 THT
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|