|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60341 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F5BA7753-9936-4DAD-BF34-13CBDCB6D1A6 |
---|
005 | 202101111104 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456409171 |
---|
039 | |a20241130103217|bidtocn|c20210111110449|dtult|y20210107102407|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a346.44|bGIA |
---|
245 | 00|aGiáo trình pháp luật tài chính / |cLê Thị Thanh chủ biên,... |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động - Xã hội,|c2007 |
---|
300 | |a334 tr. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Dự án Việt - Pháp FSP về tăng cường năng lực đào tạo quản lí tài chính công và thông kê kinh tế |
---|
650 | 14|aTài chính|xLuật |
---|
653 | 0 |aPháp luật |
---|
653 | 0 |aTài chính |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
700 | 0|aLê, Thị Thanh|echủ biên |
---|
700 | 0|aHoàng, Thị Giang |
---|
700 | 0|aNguyễn, Thị Thương Huyền |
---|
700 | 0|aPhạm, Thị Giang Thu |
---|
700 | 0|aVũ, Thị Toán |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(5): 000119270-4 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000119271
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
346.44 GIA
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000119272
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
346.44 GIA
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000119273
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
346.44 GIA
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000119274
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
346.44 GIA
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000119270
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
346.44 GIA
|
Sách
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|