DDC
| 895.9223 |
Tác giả CN
| Khôi Nguyên |
Nhan đề
| Tôông Chinh / Khôi Nguyên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Sân Khấu, 2020 |
Mô tả vật lý
| 119 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Liên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Việt Nam-Truyện ngắn |
Từ khóa tự do
| Truyện ngắn |
Từ khóa tự do
| Văn học Việt Nam |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3(1): 000119405 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60343 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E08627FD-3476-4F7B-A564-02102ACBE5DB |
---|
005 | 202101190913 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049072697 |
---|
035 | |a1456409172 |
---|
039 | |a20241129104533|bidtocn|c20210119091322|dhuongnt|y20210107103150|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bKHN |
---|
100 | 0 |aKhôi Nguyên |
---|
245 | 10|aTôông Chinh / |cKhôi Nguyên |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Sân Khấu, |c2020 |
---|
300 | |a119 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aLiên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
650 | 07|aVăn học Việt Nam|vTruyện ngắn |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000119405 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000119405
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
895.9223 KHN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào