• Sách
  • 336.03 TUD
    Từ điển giải thích thuật ngữ tài chính công Pháp - Việt : Ngân sách nhà nước - kho bạc - thuế =

DDC 336.03
Nhan đề Từ điển giải thích thuật ngữ tài chính công Pháp - Việt : Ngân sách nhà nước - kho bạc - thuế = Lexique de finances publiques Francais - Vietnamien : Budget de I'etat - Trésor public - Fiscalité / Vũ Văn Trường, Vũ Văn Sơn, Nguyễn Thúy Vinh,...
Thông tin xuất bản Hà Nội: Nxb. Tài chính, 2002
Mô tả vật lý 144 tr. ; 22 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tài chính công-Từ điển
Từ khóa tự do Tài chính công
Từ khóa tự do Thuật ngữ
Từ khóa tự do Từ điển
Tác giả(bs) CN Trương, Hùng Long
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thúy Vinh
Tác giả(bs) CN Phạm, Mỹ Dung
Tác giả(bs) CN Vũ, Văn Sơn
Tác giả(bs) CN Vũ, Văn Trường
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000119268-9
000 00000nam#a2200000ui#4500
00160345
0021
00486258846-31B2-43DA-873F-FCBDC5B80723
005202101111605
008081223s2002 vm| vie
0091 0
039|a20210111160552|btult|c20210111091033|danhpt|y20210107104627|zanhpt
0410|afre
0411 |avie
044 |avm
08204|a336.03|bTUD
24500|aTừ điển giải thích thuật ngữ tài chính công Pháp - Việt : Ngân sách nhà nước - kho bạc - thuế =|bLexique de finances publiques Francais - Vietnamien : Budget de I'etat - Trésor public - Fiscalité / |cVũ Văn Trường, Vũ Văn Sơn, Nguyễn Thúy Vinh,...
260 |aHà Nội:|bNxb. Tài chính,|c2002
300 |a144 tr. ; |c22 cm.
65017|aTài chính công|xTừ điển
6530 |aTài chính công
6530 |aThuật ngữ
6530 |aTừ điển
7000 |aTrương, Hùng Long
7000 |aNguyễn, Thúy Vinh
7000 |aPhạm, Mỹ Dung
7000 |aVũ, Văn Sơn
7000 |aVũ, Văn Trường
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000119268-9
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000119268 TK_Tiếng Việt-VN 336.03 TUD Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000119269 TK_Tiếng Việt-VN 336.03 TUD Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào