DDC
| 895.92209 |
Nhan đề
| Lược sử văn học Việt Nam / Trần Đình Sử chủ biên, ... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Đại học sư phạm, 2020 |
Mô tả vật lý
| 435tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Nghiên cứu lịch sử văn học dân gian Việt Nam từ khởi thuỷ đến hiện đại; văn học Việt Nam từ thế kỉ X đến năm 1885: bản sắc riêng trong khu vực văn hoá chữ Hán; văn học Việt Nam từ năm 1885 đến năm 1945: chữ quốc ngữ và quá trình hiện đại hoá toàn diện; văn học Việt Nam từ 1945 đến nay: từ cuộc đấu tranh giành độc lập, thống nhất đến đổi mới và hội nhập |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Việt Nam-Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Lịch sử văn học |
Từ khóa tự do
| Văn học Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Long |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Kính |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Đình Sử chủ biên |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(3): 000119330-2 |
Địa chỉ
| 200K. Ngữ văn Việt Nam(1): 000119328 |
Địa chỉ
| 200K. Việt Nam học(1): 000119329 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60347 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | EB0B7BFC-8072-4134-BC40-2DF4CAEA234D |
---|
005 | 202101181455 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399240 |
---|
039 | |a20241201154636|bidtocn|c20210118145558|dtult|y20210107110313|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.92209|bLUO |
---|
245 | 10|aLược sử văn học Việt Nam / |cTrần Đình Sử chủ biên, ... |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Đại học sư phạm, |c2020 |
---|
300 | |a435tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aNghiên cứu lịch sử văn học dân gian Việt Nam từ khởi thuỷ đến hiện đại; văn học Việt Nam từ thế kỉ X đến năm 1885: bản sắc riêng trong khu vực văn hoá chữ Hán; văn học Việt Nam từ năm 1885 đến năm 1945: chữ quốc ngữ và quá trình hiện đại hoá toàn diện; văn học Việt Nam từ 1945 đến nay: từ cuộc đấu tranh giành độc lập, thống nhất đến đổi mới và hội nhập |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xLịch sử |
---|
653 | 0 |aLịch sử văn học |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Văn Long |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Xuân Kính |
---|
700 | 0|aTrần, Đình Sử|echủ biên |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000119330-2 |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000119328 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000119329 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000119332
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.92209 LUO
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000119331
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.92209 LUO
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000119330
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.92209 LUO
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000119329
|
K. Việt Nam học
|
|
895.92209 LUO
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000119328
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
895.92209 LUO
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|