DDC
| 340.03 |
Nhan đề
| Từ điển giải thích thuật ngữ luật học : Luật đất đai, Luật lao động, Tư pháp quốc tế / Nguyễn Ngọc Hòa chủ biên, Phạm Đức Bảo, Nguyễn Công Bình,... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Công an nhân dân, 1999 |
Mô tả vật lý
| 250 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật học-Từ điển thuật ngữ |
Từ khóa tự do
| Luật học |
Từ khóa tự do
| Thuật ngữ |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Hòa chủ biên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Bá Diến |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000119267 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60349 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 017CF280-1238-49E9-A186-26DD02B37AA6 |
---|
005 | 202101111454 |
---|
008 | 081223s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456413588 |
---|
039 | |a20241129100820|bidtocn|c20210111145408|dtult|y20210107110737|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a340.03|bTUD |
---|
245 | 00|aTừ điển giải thích thuật ngữ luật học : |bLuật đất đai, Luật lao động, Tư pháp quốc tế / |cNguyễn Ngọc Hòa chủ biên, Phạm Đức Bảo, Nguyễn Công Bình,... |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Công an nhân dân,|c1999 |
---|
300 | |a250 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | 07|aLuật học|vTừ điển thuật ngữ |
---|
653 | 0 |aLuật học |
---|
653 | 0 |aThuật ngữ |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Ngọc Hòa |echủ biên |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Bá Diến |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000119267 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000119267
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
340.03 TUD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|