|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60350 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E8DABA41-FCCD-412E-B5C0-EB6F5C42494C |
---|
005 | 202101190914 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049949753 |
---|
035 | |a1456380855 |
---|
039 | |a20241129113823|bidtocn|c20210119091417|dhuongnt|y20210107111335|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bPHK |
---|
100 | 0 |aPhùng, Văn Khai |
---|
245 | 10|aPhùng Vương : |bTiểu thuyết lịch sử / |cPhùng Văn Khai |
---|
260 | |aHà Nội : |bHội nhà văn, |c2020 |
---|
300 | |a927 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aLiên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
650 | 07|aVăn học Việt Nam|vTiểu thuyết lịch sử |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết lịch sử |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000119371 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000119371
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
895.9223 PHK
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào