|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60352 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2F5342EE-A290-45C1-A317-E2AAE3BB29F9 |
---|
005 | 202101111449 |
---|
008 | 081223s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456414296 |
---|
039 | |a20241130153055|bidtocn|c20210111144929|dtult|y20210107111909|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a503.21|bTUD |
---|
245 | 00|aTừ điển khoa học và kĩ thuật / |cHà Học Trạc chủ biên,... |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Từ điển bách khoa,|c1999 |
---|
300 | |a483 tr. ; |c24cm. |
---|
650 | 07|aKhoa học kĩ thuật|vTừ điển |
---|
650 | 07|aKhoa học tự nhiên|vTừ điển |
---|
653 | 0 |aKhoa học kĩ thuật |
---|
653 | 0 |aKhoa học tự nhiên |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
700 | 0 |aHà, Học Trạc |echủ biên |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào