DDC
| 495.13 |
Nhan đề
| 現代汉語小词典 : 缩印本 / 中国社会科学院语言研究所词典编辑室编. |
Lần xuất bản
| 第5版 |
Thông tin xuất bản
| 北京 : 商务印书馆, 2007 |
Mô tả vật lý
| 69, 1056 p. : maps ; 16 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Chinese language |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Từ điển |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000119265 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 60355 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A09B2D78-2D62-4CB6-800C-4197413507F5 |
---|
005 | 202202090902 |
---|
008 | 220209s2007 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787100059237 |
---|
035 | |a1456419048 |
---|
039 | |a20241202151225|bidtocn|c20220209090210|dmaipt|y20210107141844|zanhpt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.13|bXIA |
---|
245 | 00|a現代汉語小词典 : 缩印本 / |c中国社会科学院语言研究所词典编辑室编. |
---|
250 | |a第5版 |
---|
260 | |a北京 : |b商务印书馆, |c2007 |
---|
300 | |a69, 1056 p. : |bmaps ; |c16 cm. |
---|
650 | 00|aChinese language |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xTừ điển |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000119265 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000119265
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.13 XIA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào