|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 60358 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8D9C8C5E-078A-468D-910E-D63993D6EAE4 |
---|
005 | 202101111201 |
---|
008 | 170921s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456412773 |
---|
039 | |a20241129135736|bidtocn|c20210111120104|dtult|y20210107142813|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a909|bLIC |
---|
245 | 10|aLịch sử văn minh thế giới /|cVũ Dương Ninh chủ biên, Nguyễn Gia Phu, Nguyễn Quốc Hùng, Đinh Ngọc Bảo. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 17. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục Việt Nam,|c2015 |
---|
300 | |a383 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn minh thế giới|xLịch sử |
---|
653 | 0 |aLịch sử văn minh |
---|
653 | 0 |aVăn minh thế giới |
---|
700 | 0|aNguyễn, Quốc Hùng |
---|
700 | 0|aNguyễn, Dương Ninh|echủ biên. |
---|
700 | 0|aĐinh, Ngọc Bảo |
---|
700 | 0|aNguyễn, Gia Phu |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000119263 |
---|
890 | |a1|c0|b19|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000119263
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
909 LIC
|
Sách
|
1
|
Hạn trả:27-12-2024
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|