|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60367 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7F6EA804-88A7-4459-9322-AB1CACCBECD1 |
---|
005 | 202101190902 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049949296 |
---|
035 | |a1456411850 |
---|
039 | |a20241130100004|bidtocn|c20210119090242|dhuongnt|y20210107145924|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.92209|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thúy Hằng |
---|
245 | 10|aCon người cá nhân trong văn xuôi sau 1975 : |bTiểu luận, nghiên cứu / |cNguyễn Thúy Hằng |
---|
260 | |aHà Nội : |bHội nhà văn, |c2020 |
---|
300 | |a355 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aLiên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|bSau 1975|vVăn xuôi|xCon người|xTiểu luận văn học |
---|
653 | 0 |aTiểu luận văn học |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0 |aVăn xuôi |
---|
653 | 0 |aCon người trong văn học |
---|
653 | 0 |aSau 1975 |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000119384 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000119384
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
895.92209 NGH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào