DDC
| 895.9221 |
Tác giả CN
| Hàn Kỳ |
Nhan đề
| Với người tri kỷ : Thơ / Hà Kỳ |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Sân Khấu, 2020 |
Mô tả vật lý
| 351 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học hiện đại-Việt Nam-Thơ |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Thơ |
Từ khóa tự do
| Văn học hiện đại |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3(1): 000119401 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60368 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 427DAA1F-FEA7-4FE6-930E-58180485B2B9 |
---|
005 | 202101190921 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049072710 |
---|
035 | |a1456405031 |
---|
039 | |a20241201154558|bidtocn|c20210119092129|dhuongnt|y20210107150352|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9221|bHAK |
---|
100 | 0 |aHàn Kỳ |
---|
245 | 10|aVới người tri kỷ : |bThơ / |cHà Kỳ |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Sân Khấu, |c2020 |
---|
300 | |a351 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aLiên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
650 | 07|aVăn học hiện đại|bViệt Nam|vThơ |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aThơ |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000119401 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000119401
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
895.9221 HAK
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào