|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 60369 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9FA4FDE0-E8F0-43AE-B223-A0687F7DEA4B |
---|
005 | 202205261406 |
---|
008 | 220526s2012 quc fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782896476329 |
---|
035 | |a1456376109 |
---|
039 | |a20241129164106|bidtocn|c20220526140633|dhuongnt|y20210107150640|zmaipt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |aquc |
---|
082 | 04|a327.71|bROU |
---|
100 | 1 |aRoussel, Stéphane |
---|
245 | 10|aMission Paris : |bles ambassadeurs du Canada en France et le triangle Ottawa-Québec-Paris / |cStéphane Roussel, Greg Donaghy |
---|
260 | |a[Montréal] : |bHurtubise,|c2012 |
---|
300 | |a213 p. ; |c23 cm. |
---|
650 | 10|aCanada|bFrance|xRelations extérieures |
---|
650 | 17|aQuan hệ đối ngoại |xPháp|xCanada |
---|
653 | 0 |aCanada |
---|
653 | 0 |aPháp |
---|
653 | 0 |aQuan hệ ngoại giao |
---|
700 | 1 |aDonaghy, Greg |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000119339 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000119339
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
327.71 ROU
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào