|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 60370 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C7241211-9950-4770-BA36-AEA5B674BE62 |
---|
005 | 202205231345 |
---|
008 | 220523s1959 sp spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456410107 |
---|
039 | |a20241201164443|bidtocn|c20220523134527|dhuongnt|y20210107150723|zanhpt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |asp |
---|
082 | 04|a463|bALE |
---|
100 | 1 |aAlemany Bolúfer, José.|d1866-1934 |
---|
245 | 10|aNuevo diccionario de la lengua espanola / |cJosé Alemany Bolúfer. |
---|
250 | |aNueva edicion, revisada y puesta al dia, seguida de un Suplemento. |
---|
260 | |aBarcelona, Spain : |bEditorial Ramon Sopen,|c1959 |
---|
300 | |a1130, 144 p. ;|c22 cm. |
---|
650 | 00|aTiếng Tây Ban Nha|vTừ điển |
---|
650 | 00|aSpanish language|vDictionaries. |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aTiếng Tây Ban Nha |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Tây Ban Nha-TB|j(1): 000119259 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000119259
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
|
463 ALE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|