|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60379 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | FBA46251-5028-48B6-84A8-D7C1CBDB6B90 |
---|
005 | 202401171050 |
---|
008 | 081223s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456403961 |
---|
039 | |a20241130102730|bidtocn|c20240117105053|dtult|y20210107154400|zmaipt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a338.18|bJEU |
---|
245 | 03|aLa jeunesse et l' économie de ferme / |cDuong Hong Dat, .... |
---|
260 | |aHa Noi : |bMaison D'esdition de la Jeunesse, |c2001 |
---|
300 | |a240 p. ; |c21cm. |
---|
650 | 17|aKinh tế |xTrang trại |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aKinh tế |
---|
653 | 0 |aThanh niên |
---|
653 | 0 |aTrang trại |
---|
700 | 0 |aBui, Huy Han |
---|
700 | 0 |aDuong, Hong Dat |
---|
700 | 0 |aNguyen, Nhu Thanh |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000119333 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000119333
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
338.18 JEU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào