|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6039 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 6184 |
---|
005 | 202011251040 |
---|
008 | 201125s2000 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0340758929 (pbk) |
---|
035 | |a43417696 |
---|
035 | ##|a43417696 |
---|
039 | |a20241209120342|bidtocn|c20201125104042|dtult|y20040505000000|zhueltt |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a306.44|bGRU |
---|
100 | 1 |aGrundy, Peter. |
---|
245 | 10|aDoing pragmatics /|cPeter Grundy. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aLondon :|bArnold, |c2000 |
---|
300 | |ax, 287 p. :|bill.;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. [277]-282) and index. |
---|
650 | 0 |aPragmatics |
---|
650 | 10|aLinguistics|xSyntax. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ học|xNgôn ngữ ứng dụng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPragmatics |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ ứng dụng |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học |
---|
653 | 0 |aLinguistics |
---|
690 | |aTiếng Anh |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
691 | |a7220201 |
---|
692 | |aNgữ dụng học |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516001|j(1): 000007527 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000007527
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
306.44 GRU
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào