|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60390 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 651237A2-A73D-4916-91D6-F23E20CBCEDE |
---|
005 | 202101121417 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788974828509 |
---|
035 | |a1456384490 |
---|
039 | |a20241130153308|bidtocn|c20210112141705|dtult|y20210107161615|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
041 | 1|akor |
---|
044 | |avn |
---|
082 | 04|a495.7802|bNGH |
---|
100 | 0 |aNghiêm, Thị Thu Hương |
---|
245 | 10|aLuyện tập nâng cao năng lực dịch Hàn-Việt Việt-Hàn / |cNghiêm Thị Thu Hương |
---|
260 | |aSeoul :|bKyobo,|c2015 |
---|
300 | |a292 tr. ;|c26 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xKĩ năng dịch |
---|
650 | 17|aKĩ năng dịch|xTiếng Hàn Quốc|xTiếng Việt |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aLuyện tập |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(2): 000119253-4 |
---|
890 | |a2|b33|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000119254
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.7802 NGH
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000119253
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.7802 NGH
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào