|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60391 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A9F57344-F042-489A-A980-9C8438EF1E1E |
---|
005 | 202101190916 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047025602 |
---|
035 | |a1456391716 |
---|
039 | |a20241202144010|bidtocn|c20210119091606|dhuongnt|y20210107161715|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Tám |
---|
245 | 10|aTri thứ dân gian về tài nguyên của người Cao Lan ở Vĩnh Phúc / |cNguyễn Thị Tám |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hóa Dân tộc, |c2019 |
---|
300 | |a223 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aLiên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
650 | 17|aTri thức dân gian|bVĩnh Phúc|xTài nguyên thiên nhiên|xNgười Cao Lan |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aTri thức dân gian |
---|
653 | 0 |aVĩnh Phúc |
---|
653 | 0 |aTài nguyên thiên nhiên |
---|
653 | 0 |aNgười Cao Lan |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000119407 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000119407
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
390.09597 NGT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào