|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60392 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2D02E20A-CC4A-4E8C-AC3D-D15232725A52 |
---|
005 | 202101121422 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456410330 |
---|
039 | |a20241130160617|bidtocn|c20210112142232|dtult|y20210107162123|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.7072|bNGH |
---|
100 | 0 |aNghiêm, Thị Thu Hương |
---|
245 | 10|aPhương thức biểu hiện thời gian trong tiếng Hàn và tiếng Việt / |cNghiêm Thị Thu Hương. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c2017 |
---|
300 | |a255 tr. : |bbảng ; |c21cm. |
---|
650 | 17|aPhương thức biểu hiện thời gian|xTiếng Hàn Quốc|xTiếng Việt |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xPhương thức biểu hiện thời gian |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ đối chiếu |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000119251-2 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000119251
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.7072 NGH
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000119252
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.7072 NGH
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào