DDC
| 338.0835 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hương Mai |
Nhan đề
| Làng thanh niên lập nghiệp / Nguyễn Hương Mai chủ biên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Tài nguyên môi trường và bản đồ Việt Nam, 2020 |
Mô tả vật lý
| 203tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu những tấm gương điển hình vượt khó vươn lên của làng thanh niên lập nghiệp dọc theo con đường Hồ Chí Minh cũng như sự thay da đổi thịt của những miền đất hoang sơ, đồng thời chia sẻ những kinh nghiệm có được trong thời gian qua của mô hình làng thanh niên lập nghiệp và hình ảnh thanh niên xung phong, thanh niên tình nguyện với Trường Sơn trong thơ và nhạc |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế lâm nghiệp-Thanh niên-Lập nghiệp |
Từ khóa tự do
| Thanh niên |
Từ khóa tự do
| Kinh tế lâm nghiệp |
Từ khóa tự do
| Lập nghiệp |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(3): 000119300-2 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60405 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5B1483C6-DB7E-4CAE-BC79-EC8C543E93DE |
---|
005 | 202101181451 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049525490 |
---|
035 | |a1456401496 |
---|
039 | |a20241129170015|bidtocn|c20210118145101|dtult|y20210108082708|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a338.0835|bNGM |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Hương Mai |
---|
245 | 10|aLàng thanh niên lập nghiệp / |cNguyễn Hương Mai chủ biên |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Tài nguyên môi trường và bản đồ Việt Nam, |c2020 |
---|
300 | |a203tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu những tấm gương điển hình vượt khó vươn lên của làng thanh niên lập nghiệp dọc theo con đường Hồ Chí Minh cũng như sự thay da đổi thịt của những miền đất hoang sơ, đồng thời chia sẻ những kinh nghiệm có được trong thời gian qua của mô hình làng thanh niên lập nghiệp và hình ảnh thanh niên xung phong, thanh niên tình nguyện với Trường Sơn trong thơ và nhạc |
---|
650 | 17|aKinh tế lâm nghiệp|xThanh niên|xLập nghiệp |
---|
653 | 0 |aThanh niên |
---|
653 | 0 |aKinh tế lâm nghiệp |
---|
653 | 0 |aLập nghiệp |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000119300-2 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000119302
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
338.0835 NGM
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000119301
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
338.0835 NGM
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000119300
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
338.0835 NGM
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào