• Sách
  • 398.209597 INR
    Văn học dân gian :

DDC 398.209597
Tác giả CN Inrasara
Nhan đề Văn học dân gian : Ca dao - Tục ngữ - Thành ngữ - Câu đố Chăm / Inrasara
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb. Sân Khấu, 2019
Mô tả vật lý 671 tr. ; 21 cm.
Tùng thư Liên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam
Thuật ngữ chủ đề Văn học dân gian-Ca dao-Tục ngữ-Thành ngữ-Câu đố-Dân tộc Chăm
Từ khóa tự do Dân tộc Chăm
Từ khóa tự do Câu đố
Từ khóa tự do Văn học dân gian
Từ khóa tự do Ca dao
Từ khóa tự do Tục ngữ
Từ khóa tự do Thành ngữ
Địa chỉ 100TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3(1): 000119414
000 00000nam#a2200000ui#4500
00160416
0021
004E3B4432C-8D1A-4ABF-B183-410741FEC14A
005202101190923
008081223s2019 vm| vie
0091 0
020 |a9786049071980
035|a1456409035
039|a20241202170544|bidtocn|c20210119092306|dhuongnt|y20210108091553|zhuongnt
0410 |avie
044 |avm
08204|a398.209597|bINR
1000 |aInrasara
24510|aVăn học dân gian : |bCa dao - Tục ngữ - Thành ngữ - Câu đố Chăm / |cInrasara
260 |aHà Nội : |bNxb. Sân Khấu, |c2019
300 |a671 tr. ; |c21 cm.
490 |aLiên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam
65017|aVăn học dân gian|vCa dao|vTục ngữ|vThành ngữ|vCâu đố|xDân tộc Chăm
6530 |aDân tộc Chăm
6530 |aCâu đố
6530 |aVăn học dân gian
6530 |aCa dao
6530 |aTục ngữ
6530 |aThành ngữ
852|a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000119414
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000119414 TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3 398.209597 INR Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào