|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60416 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E3B4432C-8D1A-4ABF-B183-410741FEC14A |
---|
005 | 202101190923 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049071980 |
---|
035 | |a1456409035 |
---|
039 | |a20241202170544|bidtocn|c20210119092306|dhuongnt|y20210108091553|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bINR |
---|
100 | 0 |aInrasara |
---|
245 | 10|aVăn học dân gian : |bCa dao - Tục ngữ - Thành ngữ - Câu đố Chăm / |cInrasara |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Sân Khấu, |c2019 |
---|
300 | |a671 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aLiên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|vCa dao|vTục ngữ|vThành ngữ|vCâu đố|xDân tộc Chăm |
---|
653 | 0 |aDân tộc Chăm |
---|
653 | 0 |aCâu đố |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian |
---|
653 | 0 |aCa dao |
---|
653 | 0 |aTục ngữ |
---|
653 | 0 |aThành ngữ |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000119414 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000119414
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.209597 INR
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào