|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60430 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15F44A7A-FFF2-4EBD-8183-FD84ACAF126C |
---|
005 | 202101141451 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045168226 |
---|
035 | |a1456411400 |
---|
039 | |a20241129164131|bidtocn|c20210114145128|dtult|y20210111102716|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bVAN |
---|
245 | 00|aVăn hóa dân gian biển đảo Việt Nam - Hệ thống và giá trị : |bSách chuyên khảo / |cNguyễn Chí Bền chủ biên,... |
---|
260 | |aHà Nội : |bQuân đội nhân dân, |c2020 |
---|
300 | |a447 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aPhụ lục: tr. 359-416. - Thư mục: tr. 417-445 |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|bViệt Nam|vSách chuyên khảo|xBiển|xĐảo |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aSách chuyên khảo |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian |
---|
653 | 0 |aĐiển đảo |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Hoàng Nhị Hà |
---|
700 | 0 |aTrần, Thị Thuỷ |
---|
700 | 0 |aVõ, Thị Hoàng Lan |
---|
700 | 0|aNguyễn, Chí Bền|echủ biên |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000119445-6 |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000119448 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000119447 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000119445
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 VAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000119446
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 VAN
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000119447
|
K. Việt Nam học
|
|
390.09597 VAN
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000119448
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
390.09597 VAN
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|