|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60436 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | AA4BF0C9-B68D-4065-8F01-E35D4E650EA0 |
---|
005 | 202101131136 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781111832643 |
---|
035 | |a1456361424 |
---|
035 | |a1456361424 |
---|
039 | |a20241125215529|bidtocn|c20241125215039|didtocn|y20210111110149|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aat |
---|
082 | 04|a428.24|bMAC |
---|
100 | 1 |aMacKenzie, Ian |
---|
245 | 10|aFinancial English with financial glossary / |cIan Mackenzie |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aAustralia : |bCengage Learning, |c2012 |
---|
300 | |a142p. ; |c30cm. |
---|
650 | 00|aFinancial English |
---|
650 | 17|aTiếng Anh chuyên ngành|xTài chính |
---|
650 | 17|aEnglish language|xStudy and teaching|xForeign speakers |
---|
653 | 0 |aTài chính |
---|
653 | 0 |aThuật ngữ tài chính |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh chuyên ngành |
---|
690 | |aTiếng Anh chuyên ngành |
---|
691 | |aTiếng Anh chuyên ngành |
---|
692 | |aThực hành tiếng 1B2 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 3B2 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 2B2 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 4B2 |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516026|j(1): 000119248 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000119248
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
428.24 MAC
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào