|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 60441 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 84518627-5287-429B-A850-4DC4AB38AC1E |
---|
005 | 202209261541 |
---|
008 | 110824s2015 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781292112893 |
---|
035 | |a1456366279 |
---|
035 | ##|a1083170837 |
---|
039 | |a20241125195656|bidtocn|c20220926154139|dmaipt|y20210112090823|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |axxu |
---|
082 | 04|a428.24|bCOT |
---|
100 | 1 |aCotton, David |
---|
245 | 10|aMarket leader : Pre-intermedate : |bBusiness English course book / |cDavid Cotton, David Falvey, Simon Kent |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |aUSA : |bPearson, |c2015 |
---|
300 | |a175p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xBusiness English |
---|
650 | 17|aTiếng Anh chuyên ngành|xThương mại|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aBusiness English |
---|
653 | 0 |aThương mại |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh chuyên ngành |
---|
690 | |aTiếng Anh chuyên ngành |
---|
691 | |aTiếng Anh chuyên ngành |
---|
692 | |aThực hành tiếng 1A2 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 2A2 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 3A2 |
---|
692 | |a Thực hành tiếng 4A2 |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 1 |aFalvey, David |
---|
700 | 1 |aKent, Simon |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516026|j(1): 000119244 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000119244thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000119244
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TACN
|
428.24 COT
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|