LCC
| QA39.2 |
DDC
| 510 |
Tác giả CN
| Farlow, Stanley J., |
Nhan đề
| Finite mathematics and its applications / Stanley J. Farlow. |
Lần xuất bản
| 2nd ed. |
Thông tin xuất bản
| New York : McGraw-Hill, c1994. |
Mô tả vật lý
| xviii, 566 p. : ill. (some col.); 27 cm. |
Phụ chú
| Includes index. |
Thuật ngữ chủ đề
| Mathematics. |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Toán học. |
Từ khóa tự do
| Mathematics. |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6045 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6190 |
---|
005 | 19931216160417.2 |
---|
008 | 040426s1994 nyu a 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 93001358 |
---|
020 | |a007021199X (acid-free) : |
---|
035 | |a27936183 |
---|
035 | ##|a27936183 |
---|
039 | |a20241208225431|bidtocn|c20040426000000|danhpt|y20040426000000|zhueltt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
050 | 00|aQA39.2|b.F37 1994 |
---|
082 | 04|a510|220|bFAR |
---|
090 | |a510|bFAR |
---|
100 | 1 |aFarlow, Stanley J.,|d1937- |
---|
245 | 10|aFinite mathematics and its applications /|cStanley J. Farlow. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|cc1994. |
---|
300 | |axviii, 566 p. :|bill. (some col.);|c27 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
650 | 00|aMathematics. |
---|
650 | 07|aToán học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aToán học. |
---|
653 | 0 |aMathematics. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào