|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6046 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6191 |
---|
005 | 202106021500 |
---|
008 | 040426s1998 | eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 97040070 |
---|
020 | |a020517373X |
---|
020 | |a0205276881 |
---|
035 | |a37640549 |
---|
035 | ##|a37640549 |
---|
039 | |a20241209114154|bidtocn|c20210602150048|danhpt|y20040426000000|zhueltt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
050 | 00|aPE1479.B87|bA47 1998 |
---|
082 | 04|a808.06665|221|bALL |
---|
100 | 1 |aAllen, Jo. |
---|
245 | 10|aWriting in the workplace /|cJo Allen. |
---|
260 | |aBoston :|bAllyn and Bacon,|cc1998 |
---|
300 | |axii, 627 p. :|bill. (some col.), col. maps ;|c24 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
650 | 00|aBusiness writing |
---|
650 | 00|aTechnical writing |
---|
650 | 10|aEnglish language|xBusiness English. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTechnical English. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xRhetoric. |
---|
650 | 17|aKĩ năng viết|xTu từ|xTiếng Anh thương mại|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh thương mại |
---|
653 | 0 |aKĩ thuật viết |
---|
653 | 0 |aTu từ |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000008741 |
---|
890 | |a1|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000008741
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.06665 ALL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào