|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60460 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 93D41714-1C15-42C0-B9C2-CB2F2D3829FA |
---|
005 | 202103311452 |
---|
008 | 081223s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4537200790 |
---|
035 | |a1456400547 |
---|
039 | |a20241202114100|bidtocn|c20210331145213|dmaipt|y20210113084949|zmaipt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a808.04956|bNAK |
---|
100 | 0 |a中川, 越 |
---|
245 | 0 |aそのまま使える文書と手紙の書き方 : |bWin/Mac対応 / |c中川越 著 |
---|
260 | |a東京 : |b日本文芸社, |c2001 |
---|
300 | |a471p. ; |c21cm. |
---|
650 | 17|aThư tín thương mại|xTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aCommercial correspondence |
---|
653 | 0 |aThư tín thương mại |
---|
653 | 0 |aBusiness writing |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aLetter writing |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000119468 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000119468
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
808.04956 NAK
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào