|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6047 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6192 |
---|
005 | 202105271453 |
---|
008 | 040426s1997 iau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a97073449 |
---|
020 | |a0787237515 (pbk.) |
---|
035 | |a75087776 |
---|
035 | ##|a75087776 |
---|
039 | |a20241209001951|bidtocn|c20210527145337|danhpt|y20040426000000|zhueltt |
---|
040 | |aDLC|cDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aiau |
---|
050 | 00|aIN PROCESS |
---|
082 | 04|a808.042|bPUE |
---|
245 | 13|aLa puerta :|ba doorway into the academy /|cCarin Bigrigg ... [et. al.]. |
---|
260 | |aDubuque, Iowa :|bKendall/Hunt Pub. Co.,|c1997 |
---|
300 | |axi, 220 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
500 | |a"Produced by members of the University of New Mexico s English Department." |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references. |
---|
650 | 00|aCollege readers |
---|
650 | 10|aEnglish language|xRhetoric. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xHùng biện|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTu từ học|xTiếng Anh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aHùng biện |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aHướng nghiệp |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aRhetoric |
---|
653 | 0 |aĐọc |
---|
653 | 0 |aTu từ học |
---|
700 | 1 |aBigrigg, Carin. |
---|
710 | 2 |aUniversity of New Mexico.|bDept. of English. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000009844-5 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000009844
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
808.042 PUE
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000009845
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
808.042 PUE
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào