|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60486 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5C889337-EA11-4D5D-9476-BC0E36EE68ED |
---|
005 | 202101201032 |
---|
008 | 081223s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782278055760 |
---|
035 | |a1456382013 |
---|
039 | |a20241129100252|bidtocn|c20210120103245|dhuongnt|y20210114141438|zmaipt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448|bNIV |
---|
245 | 00|aNiveau B2 pour le français / : |bun référentiel : utilisateur-apprenant indépendant / |cJean-Claude Beacco,... |
---|
260 | |a[Paris] : |bDidier, |c2004 |
---|
300 | |a1 vol. (415 p. : |bill. ; |c24cm. |
---|
650 | 14|aFrançais (langue)|xÉtude et enseignement|xAllophones |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aPratique de la langue |
---|
692 | |aDidactique |
---|
700 | 1|aBeacco, J.-C. |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(2): 000114369, 000114835 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000114369
|
K. NN Pháp
|
448 NIV
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000114835
|
K. NN Pháp
|
448 NIV
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào