DDC 495.9225
Tác giả CN Đinh, Văn Đức.
Nhan đề Ngữ pháp Tiếng Việt : từ loại / Đinh Văn Đức.
Lần xuất bản In lại có bổ sung.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Quốc gia, 2010
Mô tả vật lý 321 tr. ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Việt-Ngữ pháp-Từ loại-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Ngữ pháp
Từ khóa tự do Từ loại
Từ khóa tự do Tiếng Việt
Khoa Bộ môn Ngữ văn Việt Nam
Chuyên ngành Ngữ văn Việt Nam
Môn học Nhập môn Việt ngữ học
Môn học 61VIP2IVL
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516022(2): 000062915-6
Địa chỉ 200K. Ngữ văn Việt Nam(1): 000062917
000 00000nam a2200000 a 4500
00160495
00220
00434F7051C-E0CD-4F81-AA36-1EB92E98AA30
005202201190838
008210114s2010 vm vie
0091 0
035|a1456372734
035##|a1083172079
039|a20241201155853|bidtocn|c20220119083814|dtult|y20210114160735|ztult
0410 |avie
044|avm
08204|a495.9225|bDID
1000 |aĐinh, Văn Đức.
24510|aNgữ pháp Tiếng Việt : từ loại /|cĐinh Văn Đức.
250|aIn lại có bổ sung.
260|aHà Nội :|bĐại học Quốc gia,|c2010
300|a321 tr. ;|c21 cm.
65017|aTiếng Việt|xNgữ pháp|xTừ loại|2TVĐHHN.
6530 |aNgữ pháp
6530 |aTừ loại
6530 |aTiếng Việt
690|aBộ môn Ngữ văn Việt Nam
691|aNgữ văn Việt Nam
692|aNhập môn Việt ngữ học
692|a61VIP2IVL
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516022|j(2): 000062915-6
852|a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000062917
890|a3|b0|c1|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000062915 TK_Tài liệu môn học-MH MH NV 495.9225 DID Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000062916 TK_Tài liệu môn học-MH MH NV 495.9225 DID Tài liệu Môn học 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
3 000062917 K. Ngữ văn Việt Nam 495.9225 DID Tài liệu Môn học 3