|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 60499 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 602C4FDB-D5F8-4566-8C0C-34E5CFE684B2 |
---|
005 | 202411081211 |
---|
008 | 071113s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389469 |
---|
035 | ##|a1083181992 |
---|
039 | |a20241130084616|bidtocn|c20241108121158|danhpt|y20210114162858|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.02|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Quốc Hùng. |
---|
245 | 10|aHướng dẫn kỹ thuật phiên dịch Anh - Việt Việt - Anh =|bInterpreting Techniques English - Vietnamese Vietnamese - English /|cNguyễn Quốc Hùng. |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb.Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh,|c2012 |
---|
300 | |a2033 tr. :|bcó tranh minh hoạ ;|c26cm. |
---|
500 | |aSách chương trình cử nhân ngôn ngữ Anh |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ thuật dịch|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aKĩ thuật dịch |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc. |
---|
690 | |aTiếng Anh |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao. |
---|
692 | |aHọc phần 8. |
---|
692 | |aPhiên dịch 1 |
---|
692 | |aBiên dịch 1 |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516001|j(3): 000080272-3, 000085314 |
---|
890 | |a3|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000080272
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
428.02 NGH
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000080273
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
428.02 NGH
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000085314
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
428.02 NGH
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào