DDC
| 971 |
Nhan đề
| Un portrait du Canada / Statistics Canada |
Lần xuất bản
| 55 ed |
Thông tin xuất bản
| Ottawa : Ministère de l'industrie, 1995 |
Mô tả vật lý
| 125 p. : ill. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Canada-Social conditions-Travel |
Từ khóa tự do
| Canada |
Từ khóa tự do
| Đất nước |
Từ khóa tự do
| Con người |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Pháp-PH(2): 000119365-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 60505 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E9D79A1E-B9FF-4C76-A656-B69348E80EF1 |
---|
005 | 202205261418 |
---|
008 | 220526s1995 xxc fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0660946203 |
---|
035 | |a1456409964 |
---|
039 | |a20241201155514|bidtocn|c20220526141802|dhuongnt|y20210115092152|zhuongnt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |axxc |
---|
082 | 04|a971|bUNP |
---|
245 | 00|aUn portrait du Canada / |cStatistics Canada |
---|
250 | |a55 ed |
---|
260 | |aOttawa : |bMinistère de l'industrie, |c1995 |
---|
300 | |a125 p. : |bill. ; |c21 cm. |
---|
650 | 00|aCanada|xSocial conditions|xTravel |
---|
653 | 0 |aCanada |
---|
653 | 0 |aĐất nước |
---|
653 | 0 |aCon người |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(2): 000119365-6 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000119365
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
971 UNP
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000119366
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
971 UNP
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào