LCC
| PE1408 |
DDC
| 808.042 |
Tác giả CN
| Hacker, Diana, |
Nhan đề
| A writer's reference / Diana Hacker. |
Lần xuất bản
| 2nd ed. |
Thông tin xuất bản
| Boston : Bedford Books of St. Martin s Press, c1992 |
Mô tả vật lý
| xix, 300 p. ; 21 cm. |
Phụ chú
| Includes index. |
Thuật ngữ chủ đề
| English language-Grammar-Handbooks, manuals, etc. |
Thuật ngữ chủ đề
| English language-Rhetoric-Handbooks, manuals, etc. |
Thuật ngữ chủ đề
| Report writing-Handbooks, manuals, etc. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Kĩ năng viết-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Academic writing |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Rhetoric |
Từ khóa tự do
| Report writing |
Từ khóa tự do
| Viết báo cáo |
Từ khóa tự do
| Viết luận |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng viết |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000009873 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6051 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6196 |
---|
005 | 202210181543 |
---|
008 | 040426s1992 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 90071612 |
---|
020 | |a0312052545 |
---|
035 | |a25474934 |
---|
035 | ##|a25474934 |
---|
039 | |a20241125224638|bidtocn|c20221018154318|dtult|y20040426000000|zhueltt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |amau |
---|
050 | 00|aPE1408|b.H2778 1992 |
---|
082 | 04|a808.042|bHAC |
---|
100 | 1 |aHacker, Diana,|d1942- |
---|
245 | 12|aA writer's reference /|cDiana Hacker. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aBoston :|bBedford Books of St. Martin s Press,|cc1992 |
---|
300 | |axix, 300 p. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xGrammar|xHandbooks, manuals, etc. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xRhetoric|xHandbooks, manuals, etc. |
---|
650 | 10|aReport writing|xHandbooks, manuals, etc. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng viết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aAcademic writing |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aRhetoric |
---|
653 | 0 |aReport writing |
---|
653 | 0 |aViết báo cáo |
---|
653 | 0 |aViết luận |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000009873 |
---|
890 | |a1|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000009873
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.042 HAC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|