|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60515 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | EB19EDB8-B2BF-44D6-8B30-9FC509C94B6D |
---|
005 | 202101190856 |
---|
008 | 081223s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782804142773 |
---|
035 | |a1456413108 |
---|
039 | |a20241201182028|bidtocn|c20210119085606|dmaipt|y20210115104826|zmaipt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a407.1|bRIV |
---|
100 | 1 |aRivenc, Paul |
---|
245 | 10|aApprentissage d'une langue étrangère seconde. |n3, |pLa méthodologie / |cP Rivenc |
---|
260 | |aBruxelles : |bDe Boeck Université, |c2003 |
---|
300 | |a380p. ; |c24cm. |
---|
650 | 0 |aPhonetics |
---|
650 | 10|aLanguage and languages|xMéthodologies |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ học|xGiáo học pháp |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu và giảng dạy |
---|
653 | 0 |aGiáo học pháp |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học |
---|
692 | |aDidactique |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000114367 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000114367
|
K. NN Pháp
|
|
407.1 RIV
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào