|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 60518 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | EBA14356-3257-4857-8CBE-EC2B59269E2B |
---|
005 | 202205261446 |
---|
008 | 220526s1999 xxc fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0660961601 |
---|
035 | |a1456383903 |
---|
039 | |a20241129132726|bidtocn|c20220526144625|dhuongnt|y20210115110953|zhuongnt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |axxc |
---|
082 | 04|a917|bUNP |
---|
245 | 00|aUn portrait du Canada / |cStatistics Canada - Communications Division. |
---|
260 | |aOttawa : |bMinistère de l'Industrie, |c1999 |
---|
300 | |a183 p. : |bill. ; |c27 cm. |
---|
500 | |aIncludes index |
---|
650 | 10|aCanada|xConditions économiques|xStatistiques |
---|
650 | 10|aCanada|xConditions sociales |
---|
650 | 10|aCanada|xConditions sociales|xStatistiques |
---|
653 | 0 |aCanada |
---|
653 | 0 |aConditions économiques |
---|
653 | 0 |aConditions sociales |
---|
653 | 0 |aStatistiques |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000119360 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000119360
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
917 UNP
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào