|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60520 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3221F553-0550-4BA8-A5D7-10848A1F5D6B |
---|
005 | 202101200901 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456400309 |
---|
039 | |a20241129143911|bidtocn|c20210120090113|dtult|y20210115112017|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
041 | 1 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.09597|bVAN |
---|
110 | 2 |aNhà xuất bản Thế giới |
---|
245 | 00|aVăn hóa của mình = |bMy Culture = Ma culture / |cViện nghiên cứu Xã hội, kinh tế và môi trường |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Thế giới, |c2012 |
---|
300 | |a214 tr. : |bảnh màu ; |c20 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hóa|bViệt Nam|vSách ảnh|xDân tộc thiểu số |
---|
650 | 17|aVăn hóa|bViệt Nam|xDân tộc thiểu số |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000119361 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000119361
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
306.09597 VAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào