|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60559 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4A105D3B-DEAC-4D5D-BA1B-FEC47BD74BE4 |
---|
005 | 202101191040 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456418589 |
---|
039 | |a20241202112219|bidtocn|c20210119104055|dmaipt|y20210119104049|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7043|bDOI |
---|
245 | 00|aĐôi bờ Hiền Lương : |bHien Luong riverbanks |
---|
260 | |aQuảng Trị : |bBan quản lý di tích và danh thắng Quảng Trị, |c2006 |
---|
300 | |a39tr. : |bảnh ; |c21cm. |
---|
650 | 17|aLịch sử|xSông Hiền Lương|xQuảng trị |
---|
653 | 0 |aQuảng trị |
---|
653 | 0 |aLịch sử |
---|
653 | 0 |aSông Hiền Lương |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
691 | |aTourisme |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000119554 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000119554
|
K. NN Pháp
|
959.7043 DOI
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào