DDC
| 959.702 |
Tác giả CN
| Trương, Đình Tưởng |
Nhan đề
| Những nhân vật lịch sử thời Đinh - Lê : Tác phẩm được tặng giải thưởng của Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam 1998, văn học nghệ thuật Trương Hán Siêu năm 2000 / Trương Đình Tưởng |
Lần xuất bản
| In lần thứ 10 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thế giới, 2013 |
Mô tả vật lý
| 227tr. : tranh vẽ ; 21cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu cuộc đời và sự nghiệp của các nhân vật lịch sử thời Đinh - Lê như: Hoàng đế Đinh Tiên Hoàng và Lê Đại Hành, tả thân vệ Tướng quân Lý Công Uẩn, Thái hậu Dương Vân Nga... kèm theo phụ lục về một số văn bia, thần phả, những cột kinh Phật do Đinh Liễn dựng ở kinh đô Hoa Lư... |
Thuật ngữ chủ đề
| Nhân vật lịch sử-Nhà Đinh-Nhà Lê |
Từ khóa tự do
| Nhân vật lịch sử |
Từ khóa tự do
| Nhà Lê |
Từ khóa tự do
| Nhà Đinh |
Khoa
| Tiếng Pháp |
Môn học
| Tourisme |
Địa chỉ
| 200K. NN Pháp(1): 000119550 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60566 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1D4E36E7-46A2-4AFE-81F9-D57BF39F5752 |
---|
005 | 202101191129 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456411770 |
---|
039 | |a20241201155825|bidtocn|c|d|y20210119112947|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.702|bTRT |
---|
100 | 0 |aTrương, Đình Tưởng |
---|
245 | 10|aNhững nhân vật lịch sử thời Đinh - Lê : |bTác phẩm được tặng giải thưởng của Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam 1998, văn học nghệ thuật Trương Hán Siêu năm 2000 / |cTrương Đình Tưởng |
---|
250 | |aIn lần thứ 10 |
---|
260 | |aHà Nội : |bThế giới, |c2013 |
---|
300 | |a227tr. : |btranh vẽ ; |c21cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu cuộc đời và sự nghiệp của các nhân vật lịch sử thời Đinh - Lê như: Hoàng đế Đinh Tiên Hoàng và Lê Đại Hành, tả thân vệ Tướng quân Lý Công Uẩn, Thái hậu Dương Vân Nga... kèm theo phụ lục về một số văn bia, thần phả, những cột kinh Phật do Đinh Liễn dựng ở kinh đô Hoa Lư... |
---|
650 | 17|aNhân vật lịch sử|xNhà Đinh|xNhà Lê |
---|
653 | 0 |aNhân vật lịch sử |
---|
653 | 0 |aNhà Lê |
---|
653 | 0 |aNhà Đinh |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aTourisme |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000119550 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000119550
|
K. NN Pháp
|
|
959.702 TRT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|