DDC
| 914.4 |
Tác giả CN
| An Côi |
Nhan đề
| Du lịch vòng quanh thế giới : nước Pháp / Anh Côi |
Thông tin xuất bản
| Hà nội : Thanh niên, 2003 |
Mô tả vật lý
| 143tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu sơ lược về địa lý, khí hậu, danh lam thắng cảnh, lịch sử, văn hoá, ẩm thực, lễ hội, di tích lịch sử, các điểm du lịch nổi tiếng của đất nước Pháp |
Thuật ngữ chủ đề
| Du lịch-Pháp-Địa danh |
Từ khóa tự do
| Pháp |
Từ khóa tự do
| Du lịch |
Từ khóa tự do
| Địa danh |
Khoa
| Tiếng Pháp |
Môn học
| Tourisme |
Địa chỉ
| 200K. NN Pháp(1): 000119570 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60583 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31B00A1A-F488-403A-AE08-B2CF3357AC9B |
---|
005 | 202101191551 |
---|
008 | 081223s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402430 |
---|
039 | |a20241130113824|bidtocn|c|d|y20210119155113|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a914.4|bANC |
---|
100 | 0 |aAn Côi |
---|
245 | 10|aDu lịch vòng quanh thế giới : |bnước Pháp / |cAnh Côi |
---|
260 | |aHà nội : |bThanh niên, |c2003 |
---|
300 | |a143tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu sơ lược về địa lý, khí hậu, danh lam thắng cảnh, lịch sử, văn hoá, ẩm thực, lễ hội, di tích lịch sử, các điểm du lịch nổi tiếng của đất nước Pháp |
---|
650 | 17|aDu lịch|xPháp|xĐịa danh |
---|
653 | 0 |aPháp |
---|
653 | 0 |aDu lịch |
---|
653 | 0 |aĐịa danh |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aTourisme |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000119570 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000119570
|
K. NN Pháp
|
|
914.4 ANC
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|