|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60585 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | CF7313E6-9991-418D-AD6D-5FE1586DAAAF |
---|
005 | 202101191557 |
---|
008 | 081223s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210119155751|bmaipt|y20210119155713|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bTRU |
---|
245 | 00|aTruyền thuyết hoa đào, hoa mai |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Đồng Nai, |c1996 |
---|
300 | |a40tr. : |bảnh ; |c18cm. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xTruyền thuyết |
---|
653 | 0 |aTruyền thuyết |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aTourisme |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000119569 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000119569
|
K. NN Pháp
|
|
398.209597 TRU
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào