|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60586 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A7FBE171-E366-4618-8E6C-CD49387711E9 |
---|
005 | 202101191608 |
---|
008 | 081223s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456398097 |
---|
039 | |a20241202111940|bidtocn|c|d|y20210119160828|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bTAV |
---|
100 | 0 |aTân, Việt |
---|
245 | 10|aViệc họ / |cTân Việt |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hóa dân tộc, |c1997 |
---|
300 | |a115tr. ; |c19cm. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xPhong tục |
---|
653 | 0 |aPhong tục |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aTourisme |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000119567 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000119567
|
K. NN Pháp
|
390.09597 TAV
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào