|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60588 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7996F736-9B32-459E-9915-222043BA34FB |
---|
005 | 202101200908 |
---|
008 | 081223s1992 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376829 |
---|
039 | |a20241129093038|bidtocn|c20210120090829|dmaipt|y20210119161512|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a395.22|bHAC |
---|
100 | 0 |aHà, Văn Cầu |
---|
245 | 10|aPhong tục Việt Nam : |bCưới, gả và tuổi vợ tuổi chồng / |cHà Văn Cầu |
---|
260 | |aHà Nội : |bHội nhà văn, |c1992 |
---|
300 | |a160tr. ; |c19cm. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xPhong tục cưới gả|xPhong tục |
---|
653 | 0 |aPhong tục |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian |
---|
653 | 0 |aPhong tục cưới gả |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aTourisme |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000119565 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000119565
|
K. NN Pháp
|
395.22 HAC
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào