|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60589 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 886AA566-6517-42FF-A497-FF5415747289 |
---|
005 | 202101200906 |
---|
008 | 081223s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456400127 |
---|
039 | |a20241201154955|bidtocn|c20210120090616|dmaipt|y20210119163619|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.41|bNGS |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Minh San |
---|
245 | 10|aTiếp cận tín ngưỡng dân dã Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hóa dân tộc, |c1994 |
---|
300 | |a326tr. ; |c19cm. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xTín ngưỡng dân gian |
---|
653 | 0 |aTín ngưỡng dân gian |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aTourisme |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000119564 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000119564
|
K. NN Pháp
|
|
398.41 NGS
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào