|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60592 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30BBC6BE-793C-4678-8BD0-3B05BFD25C97 |
---|
005 | 202101200931 |
---|
008 | 081223s1993 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391026 |
---|
039 | |a20241201161204|bidtocn|c20210120093056|dmaipt|y20210120081808|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.702|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Khắc Thuần |
---|
245 | 10|aViệt sử giai thoại : |b36 giai thoại thời Hồ và thời thuộc Minh / |cNguyễn Khắc Thuần |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c1993 |
---|
300 | |a92tr. : |bảnh ; |c20cm. |
---|
650 | 17|aLịch sử trung đại|xGiai thoại|xNhà Hồ|xNhân vật lịch sử |
---|
653 | 0 |aLịch sử trung đại |
---|
653 | 0 |aNhân vật lịch sử |
---|
653 | 0 |aNhà Hồ |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aTourisme |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000119583 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000119583
|
K. NN Pháp
|
|
959.702 NGT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào