|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60620 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 75BDB311-78FC-4538-9EBA-870A5DAD3624 |
---|
005 | 202101201112 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456377841 |
---|
039 | |a20241129144511|bidtocn|c|d|y20210120111242|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7043|bCHI |
---|
245 | 00|aChiến thắng Đường 9 - Khe Sanh 1968 = |bHighway 9 Khe Sanh victory 1968 : Sách song ngữ / |cLê Minh Đức dịch |
---|
260 | |aHuế : |bNxb. Thuận Hoá, |c2008 |
---|
300 | |a56tr. : |bảnh ; |c20cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về mảnh đất, con người và những chiến công vang dội của quân và dân ta trong thời điểm lịch sử hào hùng năm 1968 tại Đường 9 Khe Sanh |
---|
650 | 17|aLịch sử hiện đại|xKháng chiến chống Mỹ|bQuảng Trị |
---|
653 | 0 |aLịch sử hiện đại |
---|
653 | 0 |aKháng chiến chống Mỹ |
---|
653 | 0 |aQuảng Trị |
---|
653 | 0 |aKhe sanh |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aTourisme |
---|
700 | 0 |aLê, Minh Đức |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000119581 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000119581
|
K. NN Pháp
|
|
959.7043 CHI
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào