|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60623 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B0CC278D-EBEA-4534-A30A-B76E4B91979E |
---|
005 | 202101201401 |
---|
008 | 081223s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210120140156|banhpt|y20210120135342|zanhpt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.1|bSOI |
---|
100 | 1 |aSoignet, Michel |
---|
245 | 13|aLe français juridique : |bdroit, administration, affaires / |cMichel Soignet. |
---|
260 | |aParis :|bHachette : Chambre de commerce et d'industrie, |c2003 |
---|
300 | |a103 p. :|bill., couv. ill. en coul. ;|c24 cm. |
---|
650 | 10|aDroit|xTerminologie |
---|
650 | 10|aFrançais (langue)|xLangage juridique |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aThuật ngữ |
---|
653 | 0 |aLuật |
---|
690 | |aKhoa tiếng Pháp |
---|
692 | |aTraduction |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(2): 000114816, 000114969 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000114969
|
K. NN Pháp
|
|
448.1 SOI
|
Sách
|
1
|
|
Bản sao
|
2
|
000114816
|
K. NN Pháp
|
|
448.1 SOI
|
Sách
|
2
|
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|